Có 2 kết quả:

腹背相亲 fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ腹背相親 fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be on intimate terms with sb (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be on intimate terms with sb (idiom)

Bình luận 0