Có 2 kết quả:
腹背相亲 fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ • 腹背相親 fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ
fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on intimate terms with sb (idiom)
Bình luận 0
fù bèi xiāng qīn ㄈㄨˋ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on intimate terms with sb (idiom)
Bình luận 0